Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
business relation


noun
a relation between different business enterprises
Hypernyms:
relation
Hyponyms:
competition, clientage
Member Meronyms:
customer, client


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.